Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 24-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 11:56 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 70 ngoại tệ tăng giá, 14 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 74 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,432.00 453.64 | 16,570.00 430.24 | 17,137.00 479.49 |
Đô la Canada | CAD | 17,912.93 390.91 | 18,093 394.86 | 18,674 407.54 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,760 857.78 | 28,876 691.94 | 29,722 633.80 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,422.11 | 0.00 -3,456.68 | 0.00 -3,567.57 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,670.00 174.06 | 0.00 -3,629.81 |
Euro | EUR | 26,971 1,092.55 | 27,079 939.15 | 27,896 598.64 |
Bảng Anh | GBP | 32,203 1,199.88 | 32,332 1,015.72 | 33,278 957.10 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,197.00 13.57 | 3,207.00 -8.58 | 3,355.00 36.26 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.42 0.78 | 313.47 0.81 |
Yên Nhật | JPY | 162.04 2.67 | 164.04 3.07 | 171.72 3.09 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.64 | 18.00 0.62 | 0.00 -18.86 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,781 398.02 | 86,090 413.99 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,785.64 153.27 | 5,911.82 156.62 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,268.00 35.30 | 2,359.00 31.51 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 251.90 19.29 | 278.85 21.35 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,747.80 -3.01 | 7,017.56 18.63 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,352.00 99.81 | 2,443.00 95.20 |
Đô la Singapore | SGD | 18,865 513.60 | 18,995 458.24 | 19,727 595.58 |
Bạc Thái | THB | 664.70 18.12 | 738.56 20.14 | 766.84 20.91 |
Đô la Mỹ | USD | 25,190 20.00 | 25,220 20.00 | 25,473 -36.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.